Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tụ sắc tụ tập tục tục đoạn
tục bản tục biên tục danh tục hôn
tục huyền tục lệ tục luỵ tục ngữ
tục ngữ học tục ngữ hoá tục tác tục tĩu
tục tằn tục tử tục truyền tục xưng
tụi tụi chúng tụi mình tụi tao
tụm tụng tụng đình tụng ca
tụng niệm tụt tụt hậu tụt nõ
tủ tủ áo tủ đứng tủ chè
tủ gương tủ kính tủ lạnh tủ phiếu
tủ sách tủ sấy tủ sắt tủ thuốc
tủi tủi cực tủi duyên tủi hổ
tủi nhục tủi thân tủn mủn tứ
tứ đức tứ bàng tứ bào tử tứ bình
tứ bảo tứ bề tứ bội tứ cửu
tứ cực tứ chi tứ chiếng tứ dân
tứ diện tứ duy tứ giác tứ kết
tứ khổ tứ khoái tứ lục tứ linh
tứ mã tứ phân tứ phía tứ phẩm
tứ phương tứ qúy tứ sắc tứ tán
tứ tử tứ thanh tứ thân tứ thời
tứ thể tứ thiết tứ thư tứ trụ
tứ tuần tứ tung tứ tuyệt tứ vi
tứ xứ tứa tức tức bực
tức cảnh tức cười tức giận tức hứng
tức khí tức khắc tức là tức mình
tức như tức tốc tức tối tức thì
tức thời tức thị tức tưởi tức vị
từ từ ái từ đây từ đó
từ đấy từ đầu từ đệm từ động

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.